Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聞き苦しい
ききぐるしい
nghèo kêu chất lượng
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
苦苦しい にがにがしい
khó chịu, bực bội, đáng ghét
苦しい くるしい
cực khổ
聞き きき
điều nghe được, âm thanh nghe được
聞き落し ききおとし
sự bỏ sót lời khi nghe.
聞き悪い ききにくい ききわるい
khó để nghe thấy; do dự để hỏi
聞き辛い ききづらい
khó nghe, khó hỏi
聞き違い ききちがい
nghe nhầm, nghe lầm
Đăng nhập để xem giải thích