聞き書き
ききがき「VĂN THƯ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nghe và ghi chép

Bảng chia động từ của 聞き書き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 聞き書きする/ききがきする |
Quá khứ (た) | 聞き書きした |
Phủ định (未然) | 聞き書きしない |
Lịch sự (丁寧) | 聞き書きします |
te (て) | 聞き書きして |
Khả năng (可能) | 聞き書きできる |
Thụ động (受身) | 聞き書きされる |
Sai khiến (使役) | 聞き書きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 聞き書きすられる |
Điều kiện (条件) | 聞き書きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 聞き書きしろ |
Ý chí (意向) | 聞き書きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 聞き書きするな |
聞き書き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 聞き書き
聞き きき
điều nghe được, âm thanh nghe được
聞き茶 ききちゃ
cuộc thi nếm trà, thử trà
聞き酒 ききしゅ
sự nếm rượu, sự thử rượu; rượu nếm thử, rượu thử
人聞き ひとぎき
tiếng (xấu, tốt...)
又聞き またぎき
tin đồn; lời đồn.
見聞き みきき
sự nghe thấy, sự quan sát; kiến thức, kinh nghiệm (do quan sát có được)
聞き香 ききこう
sự cảm nhận mùi hương
生聞き なまぎき
Nghe một cách vô thức; tự nhiên lọt vào tai.