Kết quả tra cứu 聞き書き
Các từ liên quan tới 聞き書き
聞き書き
ききがき
「VĂN THƯ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Nghe và ghi chép

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 聞き書き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 聞き書きする/ききがきする |
Quá khứ (た) | 聞き書きした |
Phủ định (未然) | 聞き書きしない |
Lịch sự (丁寧) | 聞き書きします |
te (て) | 聞き書きして |
Khả năng (可能) | 聞き書きできる |
Thụ động (受身) | 聞き書きされる |
Sai khiến (使役) | 聞き書きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 聞き書きすられる |
Điều kiện (条件) | 聞き書きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 聞き書きしろ |
Ý chí (意向) | 聞き書きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 聞き書きするな |