Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
聞き きき
điều nghe được, âm thanh nghe được
酒好き さけずき
người uống, người nghiện rượu
利き酒 ききざけ ききしゅ
rượu nho hoặc mục đích nếm mùi
聞き書き ききがき
nghe và ghi chép
聞き茶 ききちゃ
cuộc thi nếm trà, thử trà
人聞き ひとぎき
tiếng (xấu, tốt...)