Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 聴取率
聴取 ちょうしゅ
sự nghe
聴視率 ちょうしりつ
tỷ lệ nghe nhìn.
視聴率 しちょうりつ
tỷ lệ khán thính giả (của một chương trình truyền hình)
聴取者 ちょうしゅしゃ
người nghe đài; bạn nghe đài.
聴取料 ちょうしゅりょう
phí nghe đài.
高視聴率 こうしちょうりつ
truyền hình người xem đông, tỷ lệ người xem đông
事情聴取 じじょうちょうしゅ
điều tra, phỏng vấn, thẩm vấn
病歴聴取 びょーれきちょーしゅ
tiền sử bệnh