職として
しょくとして「CHỨC」
☆ Cụm từ, trạng từ
Chủ yếu, phần lớn

職として được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 職として
とび職 とびしょく
scaffolding or construction worker, steeplejack
とび職人 とびしょくにん
scaffold constructor, steeplejack
trong vai trò của; trong khả năng của; với tư cách là.
職探し しょくさがし
làm việc đi săn
職 しょく しき そく
nghề nghiệp.
đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì
恬として てんとして
nonchalantly
時として ときとして
có khi, có lúc, có trường hợp