とび職人
とびしょくにん「CHỨC NHÂN」
☆ Danh từ
Scaffold constructor, steeplejack

とび職人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới とび職人
とび職 とびしょく
scaffolding or construction worker, steeplejack
職人 しょくにん
người lao động
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
職業人 しょくぎょうじん
người chuyên nghiệp
職人肌 しょくにんはだ
khí chất nghệ nhân, đặc tính của thợ thủ công