Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 職務上請求
職務上 しょくむじょう
trong quá trình làm việc
請求 せいきゅう
sự thỉnh cầu; sự yêu cầu; lời thỉnh cầu
求職 きゅうしょく
sự tìm công ăn việc làm; việc tìm việc làm; tìm việc làm; kiếm việc làm
職務 しょくむ
chức vụ
請求項 せいきゅうこう
khoản yêu cầu
請求書 せいきゅうしょ
Hoá đơn
請求額 せいきゅうがく
số lượng thông báo hoặc đòi hỏi
請求権 せいきゅうけん
quyền (quyền và nghĩa vụ)