Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
怠慢 たいまん
cẩu thả; chậm chạp
怠慢な たいまんな
dài lưng
職務 しょくむ
chức vụ
職務上 しょくむじょう
trong quá trình làm việc
事務職 じむしょく
công việc văn phòng
職務給 しょくむきゅう
lắc dựa vào sự đánh giá công việc
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
職務手当 しょくむてあて
tiền trợ cấp công việc