Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 職務著作
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
職務 しょくむ
chức vụ
著作 ちょさく
tác giả
作務 さむ
một nhà sư làm công việc lao động như dọn dẹp tại một ngôi chùa thiền
職務上 しょくむじょう
trong quá trình làm việc
事務職 じむしょく
công việc văn phòng
職務給 しょくむきゅう
lắc dựa vào sự đánh giá công việc