Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 職員団体
団体職員 だんたいしょくいん
nhân viên đoàn thể
職業団体 しょくぎょうだんたい
hiệp hội thương mại
職員 しょくいん
công chức
団員 だんいん
đoàn viên.
専門職の団体 せんもんしょくのだんたい
đoàn thể chuyên môn
じょしじゅうぎょういんすうがぜんじょうきんしょくいんすうの50%をこえる 女子従業員数が全常勤職員数の50%を超える
Số lao động nữ chiếm trên 50% tổng số lao động có mặt thường xuyên.
教職員 きょうしょくいん
giáo viên dạy nghề; giáo viên; cán bộ giảng dạy
職員室 しょくいんしつ
phòng nhân viên.