Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 職場いじめ
職場 しょくば
nơi làm việc.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
アングラげきじょう アングラ劇場
nhà hát dưới mặt đất
職場復帰 しょくばふっき
quay trở lại làm việc
職場環境 しょくばかんきょう
môi trường công việc (của) ai đó
職場結婚 しょくばけっこん
sự kết hôn giữa những co - công nhân
職場闘争 しょくばとうそう
tình trạng đấu tranh đưa ra yêu cầu của người lao động tại nơi làm việc