職場復帰
しょくばふっき「CHỨC TRÀNG PHỤC QUY」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Quay trở lại làm việc

Bảng chia động từ của 職場復帰
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 職場復帰する/しょくばふっきする |
Quá khứ (た) | 職場復帰した |
Phủ định (未然) | 職場復帰しない |
Lịch sự (丁寧) | 職場復帰します |
te (て) | 職場復帰して |
Khả năng (可能) | 職場復帰できる |
Thụ động (受身) | 職場復帰される |
Sai khiến (使役) | 職場復帰させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 職場復帰すられる |
Điều kiện (条件) | 職場復帰すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 職場復帰しろ |
Ý chí (意向) | 職場復帰しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 職場復帰するな |