職業病
しょくぎょうびょう「CHỨC NGHIỆP BỆNH」
Bệnh nghề nghiệp
☆ Danh từ
Bệnh nghề nghiệp.

職業病 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 職業病
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断 しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
職業 しょくぎょう
chức nghiệp
業病 ごうびょう
bệnh không thể chữa được
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.
ワイルびょう ワイル病
bệnh đậu mùa.