職業性曝露
しょくぎょうせいばくろ
Chiếu xạ nghề nghiệp
職業性曝露 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 職業性曝露
母性曝露 ぼせいばくろ
tiếp xúc với người mẹ
曝露 ばくろ
sự tiết lộ; việc dầm mình trong mưa gió
吸入曝露 きゅうにゅうばくろ
phơi nhiễm khi hít vào
環境曝露 かんきょうばくろ
phơi nhiễm môi trường
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
職業性外傷 しょくぎょうせいがいしょう
tai nạn lao động
職業性難聴 しょくぎょうせいなんちょう
mất thính lực nghề nghiệp, điếc nghề nghiệp
職業 しょくぎょう
chức nghiệp