校訓
こうくん「GIÁO HUẤN」
☆ Danh từ
Châm ngôn của trường học

校訓 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 校訓
予備役将校訓練課程 よびえきしょうこうくんれんかてい
khóa đào tạo sĩ quan dự bị
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
職業訓練校 しょくぎょうくんれんこう
Trường dạy nghề
訓 くん くに
tiếng nhật quê hương đọc (trả lại) (của) một đặc tính tiếng trung hoa
請訓 せいくん
yêu cầu chỉ dẫn; yêu cầu chỉ thị
訓読 くんどく
đọc văn bản (kanbun) bằng tiếng Nhật
教訓 きょうくん
châm ngôn
字訓 じくん
cách đọc âm Nhật của một từ Hán tự (âm Kun)