職歴の移動
しょくれきのいどう
Di chuyển nghề nghiệp
Thay đổi nghề nghiệp
職歴の移動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 職歴の移動
職歴 しょくれき
kinh nghiệm công tác.
動物の移動 どうぶつのいどう
sự di cư của động vật
水の移動 みずのいどう
chuyển động của nước
移動 いどう
sự di chuyển; sự di động
職務経歴書 しょくむけいれきしょ
sơ yếu lý lịch cho thấy lịch sử nghề nghiệp và công việc, sơ yếu lý lịch
移動運動 いどううんどう
sự vận động di chuyển
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.