職歴
しょくれき「CHỨC LỊCH 」
☆ Danh từ
Kinh nghiệm công tác.

Từ đồng nghĩa của 職歴
noun
職歴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 職歴
職歴の移動 しょくれきのいどう
di chuyển nghề nghiệp
職務経歴書 しょくむけいれきしょ
sơ yếu lý lịch cho thấy lịch sử nghề nghiệp và công việc, sơ yếu lý lịch
歴歴 れきれき
notables; những hội đồng giáo xứ; những gia đình,họ lừng danh
お歴歴 おれきれき
người quan trọng; người chức sắc; yếu nhân; nhân vật có máu mặt.
御歴歴 おれきれき ごれきれき
những hội đồng giáo xứ; vips
歴 れき
lịch sử, kinh nghiệm
歴歴たる れきれきたる
sạch
職 しょく しき そく
nghề nghiệp.