Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 職田法
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
内職商法 ないしょくしょうほう
homeworking scheme (scam)
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.