内職商法
ないしょくしょうほう「NỘI CHỨC THƯƠNG PHÁP」
☆ Danh từ
Homeworking scheme (scam)

内職商法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内職商法
内職 ないしょく
công việc nghiệp dư
商法 しょうほう
luật thương mại
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
手内職 てないしょく
tài liệu piecework được làm ở nhà
内法 うちのり
kích thước bên trong; đường kính trong
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp