Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 職給
退職給付 たいしょくきゅうふ
khoản tiền được nhận khi nghỉ việc
退職給付債務 たいしょくきゅーふさいむ
nghĩa vụ dự kiến lợi ích (pbo)
退職給付会計 たいしょくきゅーふかいけー
kế toán lương hưu
退職給付引当金 たいしょくきゅーふひきあてきん
dự trữ trợ cấp hưu trí
職能給 しょくのうきゅう
tiền lương theo chức năng (nhiệm vụ).
職務給 しょくむきゅう
lắc dựa vào sự đánh giá công việc
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.