Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
肉缶詰 にくかんづめ
thịt hộp.
気の詰まる きのつまる
bí hơi; hay giận dỗi, chán nản
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.
生の肉 なまのにく
thịt tươi.
切羽詰まって せっぱつまって
dưới sức ép (của) nhu cầu
猪の肉 いのししのにく
thịt heo rừng.
亀の肉 かめのにく
thịt rùa.