Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肉筆画 にくひつが
tranh gốc; bản vẽ gốc
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
筆 ふで
bút
筆 ひつ ふで
筆問筆答 ひつもんひっとう
question and answer in writing, written reply to a written question
肉 にく しし
thịt
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.
終筆 しゅうひつ
(thư đạo) nét bút kết thúc chữ đang viết