肉縁
にくえん「NHỤC DUYÊN」
☆ Danh từ
Quan hệ huyết thống

肉縁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肉縁
歯肉縁下掻爬術 はにくえんかそーはじゅつ
nạo bên dưới rìa cổ tử cung đường nướu
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
縁 ゆかり ふち よすが よすか へり えん えにし えに え
mép; lề; viền
肉 にく しし
thịt
合縁奇縁 あいえんきえん
Mối quan hệ giữa vợ chồng, bạn bè hay những người xung quanh là do duyên, hợp hay không cũng do duyên
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.
西縁 せいえん
rìa phía Tây
廻縁 まわりえん
gờ; mái đua, khối tuyết cứng trên miệng vực thẳm