Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 肉質虫
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
肉質 にくしつ
nhiều thịt (động vật); chất lượng của thịt (động vật)
筋肉質 きんにくしつ
sự nổi bắp, sự vạm vỡ, vóc nở nang
多肉質 たにくしつ
nhiều thịt, nhiều cùi
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
昆虫タンパク質 こんちゅータンパクしつ
protein của côn trùng
原虫タンパク質 げんちゅータンパクしつ
protein nguyên sinh