多肉質
たにくしつ「ĐA NHỤC CHẤT」
☆ Danh từ
Nhiều thịt, nhiều cùi
Béo; có nhiều thịt, nạc

多肉質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 多肉質
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
多肉 たにく
nhiều thịt (trái cây, thịt)
肉質 にくしつ
nhiều thịt (động vật); chất lượng của thịt (động vật)
多肉果 たにくか たにくはて
quả béo hoặc mềm nhão
筋肉質 きんにくしつ
sự nổi bắp, sự vạm vỡ, vóc nở nang
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
多孔質 たこうしつ
nhiều lỗ; xốp