Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肘掛け椅子 ひじかけいす
ghế bành.
椅子用肘 いすよう(ひじ)
tay vịn ghế
椅子用アームレスト(肘) いすようアームレスト(ひじ) いすようアームレスト
肱掛椅子 ひじかけいす
chủ trì với cánh tay nghỉ ngơi; nhân viên bậc trên
肘掛 ひじかけ
nơi cất vũ khí
肘掛け ひじかけ
椅子 いす
ghế; cái ghế
丸椅子 まるいす
ghế tròn