肘掛け椅子
ひじかけいす
☆ Danh từ
Ghế bành.

肘掛け椅子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肘掛け椅子
肘掛椅子 ひじかけいす
chủ trì với cánh tay nghỉ ngơi; nhân viên bậc trên
椅子用肘 いすよう(ひじ)
tay vịn ghế
肘掛け ひじかけ
tay vịn ghế
椅子用アームレスト(肘) いすようアームレスト(ひじ) いすようアームレスト
tay vịn ghế
肱掛椅子 ひじかけいす
chủ trì với cánh tay nghỉ ngơi; nhân viên bậc trên
肘掛 ひじかけ
nơi cất vũ khí
椅子 いす
ghế; cái ghế
肱かけ椅子 ひじかけいす
chủ trì với cánh tay nghỉ ngơi; nhân viên bậc trên