Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
膣内射精 ちつないしゃせい
xuất tinh trong âm đạo
口内射精 こうないしゃせい
xuất tinh vào miệng
射精 しゃせい
sự phóng tinh
肛門反射 こうもんはんしゃ
phản xạ hậu môn
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
内肛動物 ないこうどうぶつ
entoproct (any animal of phylum Entoprocta)
射精管 しゃせーかん
ống phóng tinh
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng