Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肝をつぶす きもをつぶす
ngạc nhiên, kinh ngạc
肝|肝臓 かん|かんぞー
liver
ぶしつ
clubroom
肝 きも たん
gan
肝試し きもだめし
thử làm; sự thử thách lòng can đảm
つぶつぶ
kết hạt; tạo thành hạt
暇つぶし ひまつぶし
lãng phí (của) thời gian; thời gian mệt mỏi
しぶつら
sự nhăn mặt, sự cau mặt; vẻ nhăn nhó, vẻ làm bộ làm điệu, vẻ màu mè ỏng ẹo, nhăn mặt, nhăn nhó