Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
肝|肝臓 かん|かんぞー
liver
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
肝 きも たん
gan
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
肺肝 はいかん
sâu thẳm trái tim.