Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
爪周囲炎 つめしゅういえん
viêm quanh móng (paronychia)
インプラント周囲炎 インプラントしゅういえん
viêm do mảng bám dính vào bề mặt của răng implant
腎周囲炎 じんしゅういえん
viêm quanh thận
歯冠周囲炎 はかんしゅういえん
viêm quanh thân răng
関節周囲炎 かんせつしゅういえん
viêm quanh khớp
肝炎 かんえん
bệnh viêm gan
周囲 しゅうい
chu vi
ストーマ周囲皮膚炎 ストーマしゅういひふえん
viêm da quanh miệng