Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 肝炎対策基本法
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
公害対策基本法 こうがいたいさくきほんほう
Luật chống ô nhiễm môi trường (Nhật).
災害対策基本法 さいがいたいさくきほんほう
luật cơ bản về phòng chống thiên tai
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
対策本部 たいさくほんぶ
lực lượng đặc nhiệm; văn phòng đối phó
基本法 きほんほう
luật cơ bản
肝炎 かんえん
bệnh viêm gan
IT基本法 アイティーきほんほう
đạo luật cơ bản về việc hình thành xã hội mạng thông tin và viễn thông tiên tiến