股座膏薬
またぐらごうやく またぐらこうやく「CỔ TỌA CAO DƯỢC」
☆ Danh từ
Double-dealer, timeserver, moving back and forth between two sides in a conflict

股座膏薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 股座膏薬
二股膏薬 ふたまたこうやく ふたまたごうやく
trò hai mang, trò lá mặt lá trái, trò hai mặt
内股膏薬 うちまたこうやく うちまたごうやく
kẻ phản bội, kẻ phản đảng, kẻ đào ngũ
膏薬 こうやく あぶらぐすり
thuốc cao
股座 またぐら
chạc, đáy chậu
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
座薬 ざやく
thuốc nhét hậu môn.
股 もも また
bẹn, háng, từ một thứ tách thành 2 hay nhiều thứ