Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 股旅 三人やくざ
股旅 またたび
đi lang thang khắp nơi; cuộc sống lưu lạc đây đó của những kẻ cờ bạc
三股 さんまた みまた
đào cái gậy
三つ股 みっつまた
đào cái gậy
旅人 たびびと りょじん たびにん
người du lịch.
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
やくざ ヤクザ
đầu gấu; như xã hội đen
旅人算 たびびとさん
dạng bài toán dựa trên vận tốc, thời gian, khoảng cách giữa 2 đối tượng
旅商人 たびしょうにん たびあきんど
người bán rong