Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肥やし桶
こやしおけ
đêm làm bẩn cái xô
肥桶 こえおけ
thùng đựng phân
肥え桶 こえおけ
thùng phân bắc
肥やし こやし
phân bón
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
馬肥やし うまごやし もくしゅく まごやし おおい ウマゴヤシ
Linh lăng lá khía răng cưa (danh pháp hai phần: Medicago polymorpha)
桶 おけ
cái xô; xô đựng nước
肥やす こやす
làm màu mỡ (đất); bón (ruộng)
箪笥の肥やし たんすのこやし
unused things (esp. clothing), objects bought but never used
「PHÌ DŨNG」
Đăng nhập để xem giải thích