Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
肥える こえる
béo
肥 こえ
phân bón
肥育する ひいく ひいくする
bụ bẫm
肥え太る こえふとる
mập ú, mập ù
肥大する ひだい
mập mạp; béo tốt
肥満する ひまん
béo.
施肥する せひする
bón.