Các từ liên quan tới 肥前忠吉 (初代)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前代 ぜんだい
trước đây phát sinh; những cựu tuổi
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
吉野時代 よしのじだい
thời kì Yoshino
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên