Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 肥土伊知郎
肥土 こえつち
đất đai màu mỡ
三知土 みちど
sàn bê tông
伊土戦争 いとせんそう
Chiến tranh Italo-Thổ Nhĩ Kỳ (1911-1912)
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
土肥温泉 どいおん せん
Suối nước nóng thuộc tỉnh shizuoka
肥えた土 こえたつち こえたど
giàu (phì nhiêu) dễ bẩn
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.