Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 肥後
肥後椿 ひごつばき
higo camelia, Camellia japonica var.
肥後花菖蒲 ひごはなしょうぶ
hoa diên vĩ Nhật Bản
肥後ずいき ひごずいき
dried giant elephant ear stem from Higo province (eaten or used as a sex aid)
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シナプス後肥厚部 シナプスごひこーぶ
mật độ sau synap
後後 のちのち
Tương lai xa.
肥 こえ
phân bón
後後に あとあとに
làm về sau