Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 肥後六花
肥後花菖蒲 ひごはなしょうぶ
hoa diên vĩ Nhật Bản
六花 りっか ろっか
tuyết rơi
バラのはな バラの花
hoa hồng.
肥後椿 ひごつばき
higo camelia, Camellia japonica var.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シナプス後肥厚部 シナプスごひこーぶ
mật độ sau synap
肥後ずいき ひごずいき
dried giant elephant ear stem from Higo province (eaten or used as a sex aid)
六 リュー ろく む むう むっつ
sáu