Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 肥後豊田駅
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
豊後梅 ぶんごうめ ブンゴウメ
mận Bungo
豊肥本線 ほうひほんせん
hohi (mà) chính kẻ (đường sắt oita - kumamoto)
肥後椿 ひごつばき
higo camelia, Camellia japonica var.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シナプス後肥厚部 シナプスごひこーぶ
mật độ sau synap
肥後花菖蒲 ひごはなしょうぶ
hoa diên vĩ Nhật Bản