Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田園風景 でんえんふうけい
Phong cảnh nông thôn; cảnh điền viên
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
之 これ
Đây; này.
景 けい
cảnh; cảnh đẹp
之繞 しんにょう しんにゅう これにょう
trả trước căn bản; shinnyuu