Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
台に載せる だいにのせる
đặt lên bệ
載せる のせる
chất lên (xe)
の上に載せる のうえにのせる
đăng trên.
記録に載せる きろくにのせる
để mang bản ghi
新聞に載せる しんぶんにのせる
đăng báo.
肩寄せる かたよせる
để (thì) (đứng) cùng nhau, một cánh tay ngang qua (kẻ) khác có vai
棚に本を載せる たなにほんをのせる
Xếp sách lên giá
新聞に載る しんぶんにのる
để xuất hiện trong tờ báo