載せる
のせる「TÁI」
☆ Động từ nhóm 2
Chất lên (xe)
車などに積む
Đăng tải; đăng; đăng báo; xuất bản; ghi (âm)
新聞
に
小説
を
乗
せる
Đăng tiểu thuyết trên báo
新聞
に
広告
を
載
せる
Đăng quảng cáo trên báo
記録
に
載
せる
Ghi âm
掲載する; 記録する
Đơm.

Từ đồng nghĩa của 載せる
verb
Bảng chia động từ của 載せる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 載せる/のせるる |
Quá khứ (た) | 載せた |
Phủ định (未然) | 載せない |
Lịch sự (丁寧) | 載せます |
te (て) | 載せて |
Khả năng (可能) | 載せられる |
Thụ động (受身) | 載せられる |
Sai khiến (使役) | 載せさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 載せられる |
Điều kiện (条件) | 載せれば |
Mệnh lệnh (命令) | 載せいろ |
Ý chí (意向) | 載せよう |
Cấm chỉ(禁止) | 載せるな |