Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
本棚 ほんだな
giá sách; kệ sách
肩に載せる かたにのせる
gánh
台に載せる だいにのせる
đặt lên bệ
船に貨物を載せる ふねにかもつをのせる
bốc xếp hàng lên tàu
たなおろしせーる 棚卸セール
bán hàng tồn kho.
の上に載せる のうえにのせる
đăng trên.
記録に載せる きろくにのせる
để mang bản ghi
新聞に載せる しんぶんにのせる
đăng báo.