国際預託証書
こくさいよたくしょーしょ
Chứng chỉ lưu kí toàn cầu (gdr)
国際預託証書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国際預託証書
米国預託証券 べいこくよたくしょうけん
người mỹ (mà) người bảo quản biên nhận (adr)
預託証券 よたくしょうけん
chứng chỉ lưu kí (depositary receipts)
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
預託証明書倉荷証券 よたくしょうめいしょくらにしょうけん
giấy chứng nhận lưu kho.
こくさいフィルム・コミッションきょうかい 国際フィルム・コミッション協会
Hiệp hội các ủy viên hội đồng Phim Quốc tế.
預金証書 よきんしょうしょ
giấy chứng nhận gửi tiền.