Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
揉み揉み もみもみ モミモミ
xoa bóp
なで肩 なでがた
sloping shoulders
撫で肩 なでがた
Kiểu vai xuôi; vai xuôi.
肩 かた
vai; bờ vai
揉事
cãi nhau; lo lắng; cãi nhau; ma sát (giữa những người)
揉め もめ
cãi nhau; lo lắng; cãi nhau
揉む もむ
lo lắng
肩で追う かたでおう
gánh vác.