越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
越し ごし こし
ngang qua; qua; bên ngoài
肩透かし かたすかし
né tránh (võ thuật); miếng đỡ đòn
肩慣らし かたならし
khởi động; lắc lắc vai (khởi động trước khi thi đấu)
肩バラ かたバラ かたばら
thịt ức (thú vật)
肩高 けんこう
chiều cao ngang vai