膝関節脱臼
ひざかんせつだっきゅー
Trật khớp gối
膝関節脱臼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 膝関節脱臼
関節脱臼 かんせつだっきゅー
sự xáo trộn xảy ra khi xương trong khớp bị biến dạng hoặc bị lệch
肩関節脱臼 かたかんせつだっきゅー
trật khớp vai
股関節脱臼 こかんせつだっきゅう
trật khớp háng
膝関節 しつかんせつ
khớp gối
膝蓋骨脱臼 しつがいこつだっきゅー
trật xương bánh chè
先天性股関節脱臼 せんてんせいこかんせつだっきゅう
trật khớp háng bẩm sinh
脱臼 だっきゅう
trẹo.
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.