Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 肴核
肴 さかな
đồ nhắm, món nhậu
酢肴 すざかな
món khai vị dấm
酒肴 しゅこう さけさかな
Thức ăn và đồ uống.
嘉肴 かこう
duyên dáng; sự đối xử hiếm có; -e tốt ăn câu cá
佳肴 かこう
ngon miệng; sự đối xử quý báu; cá ngon
珍肴 ちんこう
của ngon vật lạ
強い肴 しいざかな
side dish served in order to encourage the consumption of alcohol (kaiseki cuisine)
核 かく
hạt nhân